EasyFi Giá

EasyFi Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá EASY hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
binance

Binance

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
okx

OKX

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
bybit

Bybit

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
digifinex

DigiFinex

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
bitrue

Bitrue

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
bingx

BingX

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
bitget

Bitget

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
deepcoin

Deepcoin

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
bitmart

BitMart

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
cointiger

CoinTiger

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
whitebit

WhiteBIT

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
lbank

LBank

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
btse

BTSE

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
gate-io

Gate.io

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
htx

HTX

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
xt

XT.COM

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
upbit

Upbit

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
kucoin

KuCoin

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
mexc

MEXC

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
indoex

IndoEx

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
phemex

Phemex

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
bitforex

BitForex

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
latoken

LATOKEN

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
bibox

Bibox

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
bithumb

Bithumb

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
poloniex

Poloniex

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
kraken

Kraken

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
p2b

P2B

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
dydx

dYdX

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
citex

CITEX

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
bitmex

BitMEX

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
stormgain

StormGain

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
coinsbit

Coinsbit

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
tidex

Tidex

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
bitfinex

Bitfinex

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0217
$0.0217
HK$0.1703
0.0203

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EASY sang USD là 1 EASY tương đương với $0.00000548 và mỗi USD có giá trị là 0.0217 EasyFi. Vốn hóa thị trường là $152,189. Trong tuần qua, EasyFi đã giảm -10.30%, đạt mức cao nhất là $0.0242 và mức thấp là $0.0217. Trong tháng qua, EasyFi đã giảm -7.76%, đạt mức cao nhất là $0.0560 và mức thấp là $0.0217. Trong năm qua, EasyFi đã giảm -60.75%, với mức cao nhất là $0.0651 và thấp nhất là $0.0200. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million EASY đã được giao dịch trên 35 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.